プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
họ đã có đủ người.
they got all the men they need.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã giết hàng trăm người.
they killed hundreds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã làm gì các người?
what did they do to you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đã cứu được 1 người!
- they've got one of ours!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho nên họ đã hỏi mọi người.
so they've asked us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã làm việc cho người mỹ."
they had business with americans."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
họ đã treo cổ 1 người đàn ông
they strung up a man
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã bị tấn công từng người một.
they were attacked one by one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã chiến đấu với người pháp!
they fought the french!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã giết chính người mẹ của họ.
they killed their mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã mất 20 triệu người, frank.
they lost 20 million people, frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã làm
they did it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã chết.
they are dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã à?
were they?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đã biết!
- they know!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã mua vé
i won mine in a raffle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn họ đã đến.
they're here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã bị giết?
they were murdered?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đã biết hết.
-they know everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đã tới chưa?
- did they come in yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: