検索ワード: họ đến đây bằng phương tiện j (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ đến đây bằng phương tiện j

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đến đây bằng phương tiện

英語

have you eaten enough?

最終更新: 2023-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bằng phương tiện.

英語

by means of

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bạn đi bằng phương tiện

英語

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo họ đến đây.

英語

tell them to come here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi đến trường bằng phương tiện nào?

英語

what we go to school by?

最終更新: 2019-01-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi du lịch bằng phương tiện nào

英語

what means of transport do you travel by?

最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đến đây lúc nào

英語

when did they come here

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đến đây khi nào?

英語

how long have they been there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người bảo họ đến đây

英語

you asked them here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hằng ngày bố bạn đi làm bằng phương tiện

英語

right after that,

最終更新: 2018-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đến đây để bắt tôi?

英語

so they're here to arrest me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hằng ngày bố bạn đi làm việc bằng phương tiện

英語

my brother is driving a car to hanoi

最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú đã mời họ đến đây mà.

英語

you invited them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đến đây được bao lâu rồi?

英語

- andy dillon called... - how long have they been here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá mà tôi đến đây bằng xe taxi.

英語

if only i had come here by taxi.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố em đến đây bằng cách nào?

英語

so, how's your dad going to pick us up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến đây bằng xe đạp vào buổi sáng

英語

i come here by bike in the morning

最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chà, ai đó đã cử họ đến đây.

英語

- well, somebody sent them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó có phải là mục đích họ đến đây?

英語

is that what they were here for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đưa họ đến đây để chà vào mặt tôi.

英語

you brought them here to rub it in my face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,334,179 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK