プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
họ cầu nguyện.
they prayed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Đang cầu nguyện.
-getting right with jesus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang cầu nguyện.
i'm praying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cầu nguyện
praying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
cầu nguyện.
i'm praying, praying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cầu nguyện!
brace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-cầu nguyện.
-praying. praying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cầu nguyện?
grace? exactly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cầu nguyện đi.
pray.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh sát, anh đang cầu nguyện.
marshal, you're praying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đang cầu cứu.
they're asking for help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đang cầu nguyện cho tôi hả?
- prayin' for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
của một đứa trẻ đang cầu nguyện.
this is a child at prayer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày đang cầu nguyện thật đấy à?
are you actually praying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta chờ họ cầu nguyện xong đã.
- we wait for the prayer service to end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ và chúng tôi đang cầu nguyện ♪
than this of juliet and her romeo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ cầu nguyện những điều chết tiệt.
i mean, they pray to the damn thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang làm gì vậy? - cầu nguyện.
- what are you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lạy thánh allah, trông như họ đang cầu nguyện.
by allah they look like they are praying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gì vậy? nó đang cầu nguyện đấy à?
what's the sub-text here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: