検索ワード: họ đang phá căn chứ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ đang phá căn chứ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ đang đập phá!

英語

strike under the nut!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đang phá đám ta!

英語

- they're being disorderly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang tới

英語

i call the police.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang tới.

英語

they're coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

anh thấy họ đang làm gì chứ?

英語

hey! did you see what they're doing there? youngsters these days do anything they want

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đang chờ...

英語

they're coming for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang hoảng.

英語

they're panicking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết họ đang ở new orleands chứ?

英語

you have any idea how many was they are in new orleands?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang phá cà phê

英語

i'm at the coffee shop.

最終更新: 2023-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang phá cái hộp.

英語

he's breaking the box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ biết rõ những gì họ đang làm chứ?

英語

they know what they're doing, these people, do they? absolutely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó đang phá hủy tôi.

英語

- she's tearing me apart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang phá hủy cái này.

英語

you're ruining this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Êu, cậu đang phá đám đó.

英語

hey, you're ruining it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng đang phá máy phát điện.

英語

they're popping our generators!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang phá hỏng giấc mơ này!

英語

you are ruining this dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đang phá hỏng tuổi trẻ của con.

英語

- you're ruining my youth, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang phá vỡ giao thức, cornerback.

英語

you are breaking protocol, cornerbaok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang phá két khi ông ấy đi vào.

英語

you're cracking the safe when he walks in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và giờ tôi đang phá bỏ mọi quy tắc!

英語

and now i'm breaking all the rules

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,096,714 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK