人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ăn cắp hết đồ trang sức của tôi.
he stole all our jewelry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ta bị nghi là ăn cắp tiền
she was suspected of stealing money
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
tôi bị vu oan
i've been framed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế là ăn cắp.
that'd be stealing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị ăn cắp xe?
car jacking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó bị ăn cắp.
- it was stolen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là đồ ăn cắp.
it's stolen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn họ đã ăn cắp!
they were stealing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị tình nghi là ăn cắp cái bóp của nó.
you were supposed to steal his wallet, was that joke?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị buộc tội ăn cắp sữa.
i was charged with the crime of stealing milk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn họ chấp nhận bị lấy cắp mà.
they're already been robbed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã ăn cắp đồng hồ của tôi!
it looks good too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã làm ăn khá giả cho đến khi bị bắt tại cửa hàng đồ trang sức năm '97.
they had a good run until they got caught taking a jewelry store in '97.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hành động ăn cắp
act of contrition
最終更新: 2021-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Ăn cắp."
"the dealer pinched."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- mày ăn cắp kẹo
- you take candy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không ăn cắp.
i don't steal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ăn cắp xe ?
- you stole this car?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khi anh ăn cắp nó.
whenever you stole it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu ăn cắp thứ gì?
pinching what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: