検索ワード: họ có thể chấp nhận được chứ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ có thể chấp nhận được chứ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có thể chấp nhận được.

英語

acceptable

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Điều kiện của họ có thể chấp nhận được.

英語

their terms are agreeable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ko thể chấp nhận được.

英語

unacceptable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ko thể chấp nhận được!

英語

this is unacceptable!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là rủi ro có thể chấp nhận được.

英語

that is an acceptable risk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con có thể chấp nhận chuyện này chứ?

英語

you sure you can go along with this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể chấp nhận được!

英語

monsieur asterix is this essential?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm sao họ có thể trốn đi đâu được chứ?

英語

how are they gonna pull off the getaway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể chấp nhận được.

英語

i don't have to take this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật không thể chấp nhận được

英語

-i find that unacceptable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật không thể chấp nhận được.

英語

- unacceptable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhận được chứ?

英語

didn't you get them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng có thể chấp nhận sự thật.

英語

they can accept the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi nào, đó là sự mất mát có thể chấp nhận được.

英語

- look,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể chấp nhận được điều đó

英語

what is the relationship bet

最終更新: 2023-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con số? - số thiệt hại có thể chấp nhận được.

英語

- of acceptable losses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể chấp nhận lời mời kết bạn?

英語

accept friend request?

最終更新: 2020-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đó, tôi không thể chấp nhận được!

英語

well, i won't have it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều đó thật không thể chấp nhận được!

英語

- it's unacceptable!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể chấp nhận chuyện này không?

英語

have you been able to accept that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,547,875 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK