検索ワード: họ không muốn rời xa tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ không muốn rời xa tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ không muốn giết tôi.

英語

they need me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bả không muốn rời tôi.

英語

- she didn't want to go away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không muốn...

英語

they didn't want...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn rời xa ông

英語

i don't want to leave you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không muốn rời xa cha.

英語

i do not want to leave yöu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không muốn rời xa em.

英語

- i didn't want to leave you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn hứa sẽ không rời xa tôi

英語

i promise i won't leave you

最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không muốn anh.

英語

they never wanted you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không muốn rời khỏi.

英語

ok, but how does he...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nói với họ là cô không muốn rời xa cháu.

英語

i told 'em that i don't wanna leave you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không muốn bố giúp.

英語

they don't want my help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể rời xa tôi, phải không?

英語

just couldn't stay away from me, could you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không muốn nhận ra giá trị của tôi.

英語

they didn't want to understand my value.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không muốn chạm vào nó

英語

they didn't want that touched.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không muốn rời khỏi đây.

英語

i don't want to leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng rời xa tôi

英語

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ muốn rời tàu.

英語

they want off the ship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ không muốn chơi với con!

英語

they don't want to play with me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không muốn các người đâu.

英語

they don't want you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bà không muốn rời ông ấy

英語

i thought you didn't want to leave him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,358,851 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK