検索ワード: họ không thuê được xe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ không thuê được xe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ không làm được.

英語

they did not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không gọi được xe!

英語

couldn't call my ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ không tới được.

英語

- they didn't make it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-họ không chờ được!

英語

- these are really important clients they can't wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không thể tin được

英語

they can't be trusted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không cười được lâu.

英語

they didn't laugh for long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ không thể biết được.

英語

- they cannot find out about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không cần được bảo vệ.

英語

they don't need to be protected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không nói trước được!

英語

they can't say!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ không thể ghét em được.

英語

- well, they can't hate you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-bố mẹ tớ, họ không được...

英語

i tried that out on my parents. not even close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ không ngủ.

英語

- they're not asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ không ư?

英語

- they don't?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không thể tin tưởng được!

英語

they can't be trusted!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ không bình thường lại được.

英語

- they can't seem to get right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không... họ không...

英語

no, no, they're not...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thuê thêm nữa đâu

英語

we don't need to hire more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể tin bọn họ thuê được chỗ này!

英語

i can't believe they can afford this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô hỏi được họ không?

英語

dispatcher: did you get her last name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thuê người giúp.

英語

i don't hire the help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,832,259 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK