検索ワード: họ luôn bên cạnh nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ luôn bên cạnh nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

♪ họ nằm đó, bên cạnh nhau

英語

here they lie, side by side

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ luôn cãi nhau.

英語

they're always fighting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

luôn có anh bên cạnh

英語

i will always be with you when you nee

最終更新: 2020-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang chạy cạnh nhau!

英語

- they're side by side!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ luôn hiễu ý nhau.

英語

- they have always been on the same page.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cạnh nhau.

英語

stay close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em luôn ở bên cạnh anh

英語

i will always be with you

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"người ta sẽ chôn họ bên cạnh nhau.

英語

"they'll bury them side by side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-Ừ, họ luôn đi cùng nhau...

英語

they kind of keep to themselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn bên cạnh bạn

英語

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

英語

i will always beside you

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi

英語

i hope you still be by my side

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn luôn luôn bên nhau.

英語

{\*carton}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, luke và tôi luôn bên nhau.

英語

no, luke and i are together full-time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn khi bạn cần

英語

i will always be with you when you need it

最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ luôn cùng nhau tạo nên sự cân bằng.

英語

they work together to keep balance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ luôn vậy mà.

英語

- they're always expecting us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ luôn thế sao?

英語

- let go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ luôn bên em.

英語

brother will always be beside you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn cần bên cạnh họ tại thời điểm đó

英語

always be by my side

最終更新: 2021-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,818,887 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK