検索ワード: họ muốn nhập vai vào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ muốn nhập vai vào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- nhập vai.

英語

- role-playing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoàn toàn nhập vai.

英語

it's total immersion. hey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đóng kịch/nhập vai

英語

role paying

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh quá nhập vai rồi

英語

you are really in character!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể nhập vai...

英語

think of it as playing a role. it's fantasy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cứ nhập vai tiếp đi.

英語

stay in character.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn ai nhập vai mình, thì em cứ yêu cầu.

英語

you want someone to play a role, you cast it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta đang dần nhập vai.

英語

she's internalized her traits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-lina, cô nhập vai rất tuyệt.

英語

- you look pretty good for a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bước lên vai họ.

英語

it's too high. - get on their shoulders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi muốn gặp chester v thật

英語

i thought i was gonna meet the real chester v.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chester v muốn gặp mình? !

英語

chester v wants to see me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

v�o i.

英語

v

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,737,242 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK