プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- họ nhầm.
- they're not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ nói là không có nhầm.
they say they didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha thì nói: "họ nhầm rồi."
i said, "well they've got that wrong. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nhưng họ nhầm
but they're wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nói nhầm mà.
i said it wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đã đào nhầm chỗ
they're digging in the wrong place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lúc nãy tôi nói nhầm
- what are they looking at?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ bắt nhầm người rồi.
i'm the wrong guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ bắt nhầm người mà.
- they've got the wrong man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ nhầm rồi, alice.
but they're wrong, alice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói họ mang hệ thống m-vac theo.
tell them to bring the m-vac system.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: