プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhiều thứ.
the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhiều thứ.
- lots of things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "nhiều thứ"?
- "things"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bà ấy thấy được nhiều thứ.
she saw things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
của nhiều thứ!
a lot of things! uh, do you mind?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhiều thứ lắm.
- so many things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phlip đã học được rất nhiều thứ từ bạn
最終更新: 2021-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuyển được nhiều thứ lắm
i move things from here to there, this hand to that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn có thể làm được nhiều thứ.
you're still young. you can do much more than this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dậy rất nhiều thứ
he taught me a lot of things. he...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi học nhiều thứ từ internet.
- i study a lot online.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
things. nhiều thứ.
things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhiều thứ lắm chứ.
- lots of things make me happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể học được nhiều ở nó.
- you can learn best from her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn nhiều thứ để xem.
there's still lots more to see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đã thấy nhiều thứ.
- this week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhìn tôi, anh sẽ học được nhiều điều.
you watch me and you'll learn something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
học được nhiều kiến thức từ hệ thống dsm
complete the assigned work well
最終更新: 2021-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ còn trị được nhiều thứ tệ hơn nhiều.
you can go out without asking anyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc anh học được nhiều điều trong quân đội?
you sure learn things in the army!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: