プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
học hỏi
learning
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:
học hỏi.
learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"học hỏi"?
to steal a page?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ham học hỏi
sociable
最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta hỏi lẫn nhau !
- we've been askin' each other!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giúp đỡ lẫn nhau
help spread each other
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo vệ lẫn nhau.
protect each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tàn sát lẫn nhau ?
they killed each other?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... giúp đỡ lẫn nhau.
that's all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...thụ tinh lẫn nhau?
- ...seminate, like, each other?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy giúp đỡ lẫn nhau
help each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ nâng đỡ lẫn nhau.
that's what brothers do, peter. they look out for each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
luôn luôn, giết lẫn nhau.
always sayin' they're gonna kill each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cần lẫn nhau.
we need each other, partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
.. tinh thần hỗ trợ lẫn nhau.
..interplay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lẫn nhau, qua lại, chung.
mutually
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng ta cắn xé lẫn nhau
us tearing at each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn anh cảm thông lẫn nhau.
we understood each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.
respect and on equal terms.
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta thu hút lẫn nhau.
-we're attracted to each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: