検索ワード: học hỏi nhiều hơn về âm nhạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

học hỏi nhiều hơn về âm nhạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con cần học hỏi nhiều hơn.

英語

you're still learning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh lẽ ra nên học hỏi nhiều hơn.

英語

you should have learned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đòi hỏi nhiều hơn.

英語

they're on such a power trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn biết nhiều hơn về bạn

英語

i want to know more about you

最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn biết nhiều hơn về cô.

英語

- its fine. - i would like to know more about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì tôi phải đòi hỏi nhiều hơn.

英語

we will expect fair value in return.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"con muốn nghe nhiều hơn về sam."

英語

i want to hear more about sam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh trai e muốn biết nhiều hơn về anh.

英語

my brother wants to get to know you better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết nhiều hơn về các tin tức trên thế giới

英語

engage family members

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn biết nhiều hơn về anarchy 99.

英語

-l need to know more about anarchy 99.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ nghỉ nhiều hơn về những tật xấu của em

英語

...weakness, i'm going to focus all of my thoughts on your flaws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu biết về âm nhạc văn chương.

英語

knowledge of music... literature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn nói chuyện về âm nhạc?

英語

- do you want to talk music?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cái quái gì với cây kim thế. tôi muốn biết nhiều hơn về

英語

i wanna know more about your joey luca.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể là anh vui tính và tôi muốn biết nhiều hơn về hội họa

英語

it'd be interesting, and after all, you are a catalan painter and that's my subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi có nghĩ được gì về âm nhạc đâu.

英語

i can't think about music right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn 2 phút nữa, họ muốn biết nhiều hơn về người lái xe.

英語

you've got two more minutes, they want to know more about the driver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi biết nhiều hơn về một ngày bình thường của bạn không

英語

can you tell me more about your normal day

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đã quan tâm nhiều hơn về hậu quả lớn hơn, như cháu chưa được sinh ra.

英語

i was more concerned about bigger consequences, like me not being born.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy, giả sử bạn là một blogger viết về âm nhạc

英語

so, say you're a blogger who writes about music

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,193,221 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK