検索ワード: học thuộc từ vựng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

học thuộc từ vựng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phụ thuộc từ

英語

effective from

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

từ vựng

英語

glossary

最終更新: 2011-01-01
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi phải học thuộc lòng?

英語

i gotta memorize all this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mình phải học thuộc mấy thứ này.

英語

we got to study this stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vốn từ vựng ít

英語

i'm a little afraid to communicate

最終更新: 2022-11-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ bắt đầu học thuộc lòng đi.

英語

now you start memorizing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi bằng bỏ thời gian học từ vựng đi!

英語

why don't you use the time to memorize some english vocabulary?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập từ vựng kcomment

英語

kvoctrain

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các sinh viên đã học thuộc lòng bài thơ này.

英語

the students learned this poem by heart.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ vựng của tôi rất ít

英語

imprisonment

最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy học thuộc: "mã của các gia-tinh".

英語

shall we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.

英語

the students learned many poems by heart.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có nhiều từ vựng

英語

i rarely use it

最終更新: 2021-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy giáo/cô giáo bảo chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.

英語

our teacher had us learn the poem by heart.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cần phải trau dồi thêm vốn từ vựng.

英語

you need to improve your vocabulary.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đang học thuộc lòng "những câu chuyện kể Ở canterbury"?

英語

you were memorizing the canterbury tales?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cha cô ta là nhà khoa học thuộc chương trình hạt nhân của ông ta.

英語

her father was a scientist in his nuclear program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin.

英語

click to save word list to a file.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

00 00:19:02:91 Đã bảo học thuộc kế hoạch z rồi!

英語

cash or credit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những diễn viên phải học thuộc vĩ bạch của họ cũng như phải thuộc lời thoại của họ.

英語

actors have to learn their cues as well as their own lines.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,754,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK