検索ワード: học viện nông nghiệp việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

học viện nông nghiệp việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sinh thái học nông nghiệp

英語

agroecology

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nông nghiệp

英語

agrarian

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đa dạng sinh học nông nghiệp

英語

agrobiodiversity

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đất nông nghiệp

英語

agricultural land

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tính đa dạng sinh học nông nghiệp

英語

agricultural biological diversity

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam

英語

agribank

最終更新: 2013-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một vùng nông nghiệp.

英語

farming community.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn phòng công nghệ sinh học nông nghiệp

英語

office of agricultural biotechnology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sản lượng nông nghiệp

英語

agricultural output

最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh học nông nghiệp/nuôi trồng thủy sản

英語

agriculture/aquaculture, biological-

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học viện

英語

academy

最終更新: 2014-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả bọn họ đi... học trường nông nghiệp.

英語

aii of them went to... agronomy schools.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học viện khan

英語

academy khan

最終更新: 2017-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

300 tăng ni sinh học viện phật giáo việt nam tại hà nội;

英語

300 monks and nuns who are the students of vietnam buddhist university in hanoi;

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

viện nghiên cứu nông nghiệp kenya hoặc kawanda ở uganda

英語

kari

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học viện lục quân mỹ

英語

usma us military academy

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học viện khiêu vũ.

英語

dance academy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỌc viỆn cẢnh sÁt metropolitan

英語

metropolitan city police academy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học viện kỹ thuật mit.

英語

massachussets institute of technology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học viện peace, buckhead, georgia.

英語

pace academy, buckhead, georgia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,829,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK