検索ワード: họp với anh trinh bàn về giá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họp với anh trinh bàn về giá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trinh sát về rồi!

英語

scouts are back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải lấy một trinh nữ.

英語

i have to marry a virgin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mà còn trinh, quá đã.

英語

you're a virgin, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đọc tiểu thuyết trinh thám.

英語

you read spy novels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh trinh thám phải không?

英語

- detective?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dabney muốn anh học về trinh thám.

英語

dabney wants you to take detective lessons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có phải là trinh sát không?

英語

are you a scout?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy nói không quan hệ với gái trinh

英語

he said that he wouldn't do it with a virgin

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

# bộ anh không muốn gái trinh sao?

英語

♪ don't you wanna save this dirty little damsel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu chuyện về nữ trinh thám

英語

what is it about a heart-boiled detective fun fertile

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có anh chàng nào lại nói không với một trinh nữ phải không?

英語

what guy's gonna say no to a virgin, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"s? có m? t trinh n?

英語

"behold, the virgin shall conceive and bear us a son."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có ph? i là trinh n? hay th?

英語

it's not every day a virgin conceives and bears a son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái t? "trinh n?" làm ngu? i ta chú y

英語

it was "virgin" that caught people's attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỗ anh trống trài với n ypd.

英語

you're clear with n ypd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

t c? c anh b? n

英語

offer the man a proper drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- frans, anh b¡n.

英語

- frans, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao, "frans, anh b¡n"?

英語

- what, 'frans, man'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

n? u anh ta b? o không.... ... th́ t́nh th?

英語

i'll do the fight before he causes any more carnage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin anh tha th#7913; cho b#7885;n em.

英語

no, boss. please forgive us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,584,959 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK