検索ワード: hỏi hơi ngại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hỏi hơi ngại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em hơi ngại chút.

英語

well, i'm a little shy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ hơi ngại thôi.

英語

i was just taken aback... that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đòi hỏi hơi cao đấy.

英語

you take things for granted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hơi ngại giao tiếp người lạ

英語

i'm a little shy

最終更新: 2024-03-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỏi hơi cụ thể quá đó, eden.

英語

of course. - is it true?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi nếu tôi hỏi hơi riêng tư.

英語

is that too forward of me to ask?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô bé hơi ngại, nhưng làm rất tốt.

英語

- [man] she was scared, but she did very well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỏi hơi bị nhiều với một vũ công thoát y rồi.

英語

you're asking a lot of questions for a stripper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, có lẽ chúng tôi có hỏi hắn những câu hỏi hơi nóng nảy,

英語

now, maybe we did put the questions to him a little roughly....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mignon, chúng tôi có một câu hỏi hơi lạ lùng và tế nhị muốn hỏi anh.

英語

now, mr. mignon, we have an odd and some what personal question to ask you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và em đoán việc đòi hỏi anh nhìn qua được tất cả những chuyện đó là đòi hỏi hơi quá.

英語

and i guess to expect you to have seen past that is perhaps asking a little bit too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yeah, uh, tôi hỏi hơi riêng tư một chút, anh có chắc là mình muốn đến đây không?

英語

yeah, uh, on a more personal note, are you sure you want to come here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói nữa thì như tự hào về bản thân quá, có hơi ngại nhưng... tranh của cháu đều tương đối đắt tiền. vì vậy, ngoài ra...

英語

i don't want to brag... but my collection is too valuable for public display.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

{\3chff1000}anh bạn đòi hỏi hơi nhiều đó ... {\3chff1000}chính anh đã nói là trả bằng Đô mỹ mà.

英語

i say a lot of things... i drink...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,484,116 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK