検索ワード: hội chữ thập đỏ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hội chữ thập đỏ

英語

rrc royal red cross

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

theo hội chữ thập đỏ.

英語

according to the red cross.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu là hội chữ thập Đỏ à?

英語

what are you... the red cross?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chữ thập

英語

cross

最終更新: 2013-01-08
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các y tá chữ thập đỏ nữa!

英語

ah, the red cross nurses!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nối ống chữ thập

英語

cross pipe

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(có) dạng chữ thập

英語

cruciate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chéo chữ thập, đối chữ thập

英語

decussate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em thấy chữ thập không?

英語

you see that cross?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôn thê của tôi làm việc cho chữ thập Đỏ ở đây.

英語

my fiancée works for the red cross here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phong trào chữ thập đỏ và trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế

英語

red cross

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai vết sẹo chữ thập trên má trái...

英語

two scars crossed on your left cheek...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu tôi chết, toàn bộ tài sản của tôi sẽ được hiến tặng cho hội chữ thập đỏ trung quốc

英語

if i die, all my inheritance will be donated to the red cross of china

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

johanson không cần phải ký dấu chữ thập.

英語

johanson didn't have to make his mark.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau giải phóng, hắn nhận được giấy thông hành từ hội chữ thập Đỏ quốc tế dưới tên arthur arden.

英語

after the liberation... he obtained a laissez-passer... from the international red cross under the name arthur arden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các chương trình hỗ trợ của hội chữ thập đỏ haiti đã yêu cầu cdc của mỹ tham gia cung cấp viện trợ.

英語

the red cross haiti assistance program has requested that the american c.d.c. step in and offer aid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu là tôi, tôi đã đóng hắn vào hình chữ thập.

英語

were he my slave, i would have him crucified!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huân chương chữ thập anh dũng, với một ngôi sao bạc

英語

vietnamese cross of gallantry with silver star...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoan, xem mấy hình mẫu và chữ thập họ làm này.

英語

wait, check out the patterns and crosses that they made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là người thừa nhiệm con trai ông, ông có thể đóng cửa từ thiện đó, chuyển giao các quỹ cho hội chữ thập đỏ.

英語

as your son's executor, you could close that charity transfer those funds to the red cross.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,038,725,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK