プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hột é
chia seed
最終更新: 2020-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
este é um eliminador
this is a eraser
最終更新: 2015-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đang tìm dâu hột.
i'm looking for berries.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hột nhãn lồng, tếu ghê.
an eye for me, that's funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mắt hột, không xác định
trachoma, unspecified
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu trở nên quá b..é..o...
you got so fa... - ... fancy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lonico que debe utilizar é una contraseđa.
so all i need from you is the password.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: