人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hợp đồng đã ký.
contract - signed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy có hợp đồng năm năm với tôi.
of course she's got to do it. she's got a contract.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày 3 tháng 2 năm 1915.
february 3, 1915.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aguero ký hợp đồng mới với city
aguero pens new city deal
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
tôi đã ký một hợp đồng với thần chết
i've signed my own death certificate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày, tháng, năm đăng ký kết hôn
date of registration
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
ký hợp đồng.
to sign the contract for the dam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ký hợp đồng rồi.
hey, we've signed the agreement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tháng 3 năm 2019
march 2019
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 3
品質:
tháng 3 năm 2011.
no. march 12, 2011.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gần hai năm. tôi đã ký hợp đồng thuê 99 năm.
it's been two years now, i rented it for 99 years...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày 14 tháng 3 năm 2019
14 march 2019
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 5
品質:
uhm... tháng 3 năm sau.
next march.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tỪ thÁng ĐẾn thÁng nĂm 3
month from to year 3
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- Đăng ký hết hạn lúc 3 giờ.
- registration ended at 3:00.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đăng ký ghế số 3-b .
sir? i'm here in 3b.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi cô đăng ký nhập ngũ tức là cô đã ký một kiểu hợp đồng.
when you were given the opportunity to enlist a kind of contract was agreed upon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: