検索ワード: hợp đồng 3 năm với đăng ký hàng tháng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hợp đồng 3 năm với đăng ký hàng tháng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hợp đồng đã ký.

英語

contract - signed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy có hợp đồng năm năm với tôi.

英語

of course she's got to do it. she's got a contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày 3 tháng 2 năm 1915.

英語

february 3, 1915.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

aguero ký hợp đồng mới với city

英語

aguero pens new city deal

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi đã ký một hợp đồng với thần chết

英語

i've signed my own death certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày, tháng, năm đăng ký kết hôn

英語

date of registration

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ký hợp đồng.

英語

to sign the contract for the dam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ký hợp đồng rồi.

英語

hey, we've signed the agreement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng 3 năm 2019

英語

march 2019

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tháng 3 năm 2011.

英語

no. march 12, 2011.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gần hai năm. tôi đã ký hợp đồng thuê 99 năm.

英語

it's been two years now, i rented it for 99 years...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày 14 tháng 3 năm 2019

英語

14 march 2019

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

uhm... tháng 3 năm sau.

英語

next march.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tỪ thÁng ĐẾn thÁng nĂm 3

英語

month from to year 3

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- Đăng ký hết hạn lúc 3 giờ.

英語

- registration ended at 3:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đăng ký ghế số 3-b .

英語

sir? i'm here in 3b.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi cô đăng ký nhập ngũ tức là cô đã ký một kiểu hợp đồng.

英語

when you were given the opportunity to enlist a kind of contract was agreed upon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ký tự khô~ng in

英語

~nonprinting characters

最終更新: 2011-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

3 ng#224;y.

英語

-three days. -(whimpers)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

h�ng k�ng.

英語

h

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,777,965,795 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK