検索ワード: hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ký (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ký

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bản và có hiệu lực kể từ ngày ký kết hợp đồng.

英語

which are come to come into force from the signing date.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và hết hiệu lực theo khoản 2 Điều 11 của hợp đồng.

英語

this contract shall come into effect from the signing date, and it shall be expired under section 2, article 11 of the contract.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

có hiệu lực từ ngày d tháng m năm y

英語

effective from date d month m year y

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bản đăng ký có hiệu lực kể từ ngày 25.02.2019.

英語

registry valid from 25 february 2019.

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiệu lực của hợp đồng:

英語

validity of contract:

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

d? ng có n? n ná.

英語

don't get attached to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

n?ng

英語

n

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,935,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK