プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thời gian thử việc
thử việc
最終更新: 2015-09-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
không hợp đồng.
no reservation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian thử việc
probationary salary
最終更新: 2020-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tới để thử việc.
i'm here for the auditions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu luôn muốn thử việc này.
i've always wanted to try this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, tôi tới để thử việc.
hello, i'm here for the audition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã chẵn một tháng thử việc.
your trial is over. - so i'm hired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
danh sách nhân viên hết hạn thử việc
employees finishing probation period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
muốn có việc thì tới thử việc đi.
job's yours if you can just get here for a newscast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đã thử việc ở đây một tháng.
he was only on the job for a month. - he have access to your office?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy xem nó là một buổi thử việc, saunders.
consider it an audition, mr. saunders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu được thì tôi cho cậu thử việc một tháng.
i'm so funny i'm ready to take you on a one month trial.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: