検索ワード: hợp đồng thử việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hợp đồng thử việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hợp đồng

英語

contracts

最終更新: 2016-10-07
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp đồng.

英語

your contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp đồng làm việc... cho...

英語

a contract of employment as a bur...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hợp đồng.

英語

- the contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp đồng

英語

make the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản hợp đồng.

英語

the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn hợp đồng?

英語

and the contract?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hợp đồng nào?

英語

- what contract?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời gian thử việc

英語

thử việc

最終更新: 2015-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hợp đồng.

英語

no reservation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian thử việc

英語

probationary salary

最終更新: 2020-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tới để thử việc.

英語

i'm here for the auditions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu luôn muốn thử việc này.

英語

i've always wanted to try this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào, tôi tới để thử việc.

英語

hello, i'm here for the audition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã chẵn một tháng thử việc.

英語

your trial is over. - so i'm hired?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danh sách nhân viên hết hạn thử việc

英語

employees finishing probation period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn có việc thì tới thử việc đi.

英語

job's yours if you can just get here for a newscast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đã thử việc ở đây một tháng.

英語

he was only on the job for a month. - he have access to your office?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy xem nó là một buổi thử việc, saunders.

英語

consider it an audition, mr. saunders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu được thì tôi cho cậu thử việc một tháng.

英語

i'm so funny i'm ready to take you on a one month trial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,785,324,454 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK