検索ワード: hợp đồng thuê xe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hợp đồng thuê xe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hợp đồng thuê nhà

英語

pension receipt slip

最終更新: 2022-08-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp đồng thuê tàu.

英語

charter – party

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp đồng

英語

contracts

最終更新: 2016-10-07
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp đồng.

英語

your contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hợp đồng.

英語

- the contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là hợp đồng thuê nhà

英語

this is your lease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em mới ký hợp đồng thuê.

英語

just signed the lease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

muốn xem hợp đồng thuê xe của tôi không?

英語

want to see my lease?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh kí hợp đồng thuê nhà rồi à.

英語

you signed the lease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở đâu cho thuê xe

英語

where can i find rent a car

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn đã thuê xe tải.

英語

he rented a truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn có một hợp đồng thuê nhà sáu tháng.

英語

he has a six months lease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng ta thuê xe.

英語

- we'll rent a car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là tờ hợp đồng thuê nhà của chúng ta

英語

this is the lease of this place

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng em cần anh cùng kí vào hợp đồng thuê nhà

英語

i need you to co-sign the lease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- gần hai năm. tôi đã ký hợp đồng thuê 99 năm.

英語

it's been two years now, i rented it for 99 years...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hỢp đồng dịch vỤ thuê ngoài quy trÌnh kinh doanh

英語

recital

最終更新: 2024-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy cầm cố, giấy cam kết; hợp đồng thuê (vận tải)

英語

fixture note

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ta gần đây đã ký hợp đồng thuê một chiếc xe và một nhà nghỉ ở montauk.

英語

she recently signed rental agreements for a van and a vacation home in montauk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thù lao môi giới được tính căn cứ theo thời hạn hợp đồng thuê:

英語

brokerage commission shall be calculated on the term of rental contract:

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,835,731 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK