検索ワード: hợp đồng trọn gói (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hợp đồng trọn gói

英語

lump sum contract

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hợp đồng

英語

contracts

最終更新: 2016-10-07
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp đồng.

英語

your contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp đồng trọn gói/đơn giá cố định.

英語

lump-sum contract/fixed unit price.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- giá trị hợp đồng theo trọn gói như sau:

英語

the lump-sum contract value is as follows:

最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hợp đồng

英語

make the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản hợp đồng.

英語

the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn hợp đồng?

英語

and the contract?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hợp đồng nào?

英語

- what contract?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phiếu hợp đồng

英語

contract note

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không hợp đồng.

英語

no reservation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy là trọn gói rồi.

英語

got a little package deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chấp nhận trọn gói, em yêu.

英語

it's a package deal, babe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà cung cấp dịch vụ trọn gói hả?

英語

full-service provider, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh chấp nhận trọn gói con người em.

英語

you are a package deal, babe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khách trả phí trọn gói, phải không nhỉ?

英語

flat-fee clients, am i right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có thể thu thập trọn gói trong 48 tiếng.

英語

i can have the complete package in 48 hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu như tôi muốn trọn gói thì có được giảm giá không?

英語

if i want a package deal, do i get a discount?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi phí vận chuyển hàng (trọn gói cho 1 chiều)

英語

shipping charges (lump-sum one-way trip)

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi muốn báo rằng ông đã trúng một chuyến du lịch trọn gói tới mexico.

英語

we'd like to offer you a chance to win an all-expense-paid trip to mexico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,743,196 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK