検索ワード: hợp với ngữ cảnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hợp với ngữ cảnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngữ cảnh

英語

context

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

~ngữ cảnh

英語

conte~xt

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hợp với anh

英語

suit yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hợp với cậu.

英語

works for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổ hợp với -

英語

combine with -

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho phù hợp với

英語

suitable with

最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp với anh lắm.

英語

it looks good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp với trường:

英語

matches to field:

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- rất hợp với bạn.

英語

-great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ứng dụng tiếng roi quật có hợp với ngữ cảnh này ko?

英語

is the whip sound app contextually appropriate here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phù hợp với thực tế

英語

cô ấy không thực tế

最終更新: 2023-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cực hợp với đồ biển.

英語

so good with seafood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không hợp với tôi !

英語

- hurry... - clumsy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nghe hợp với cô đấy.

英語

- well then, it suits you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công thức trong ngữ cảnh

英語

formulas in context

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó không hợp với tôi.

英語

it wasn't really my scene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hợp với em không?

英語

- i've got multivitamine juice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- mathurin hợp với ông hơn.

英語

- my name is lucas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không, hợp với ông mà.

英語

- it's really bad. - no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- trong ngữ cảnh nào thưa ngài?

英語

good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,222,395 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK