検索ワード: hãy đợi tôi nhé (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy đợi tôi nhé

英語

bạn có thể chờ tôi được không?

最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đợi tôi

英語

please wait for me

最終更新: 2019-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả hãy đợi tôi nhé

英語

please wait for me

最終更新: 2020-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chờ tôi nhé

英語

please wait for me

最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đợi tôi tắm

英語

a moment

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi tôi với...

英語

wait! wait! you wait for me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đến tôi nhé.

英語

- me next.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giúp tôi nhé.

英語

do me a favor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn đã đợi tôi.

英語

thanks for waiting for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đợi tôi đến gặp bạn nhé

英語

waitfor me to meet you

最終更新: 2022-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bám chặt lấy tôi nhé.

英語

the expression is "kick my ass."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô thứ lỗi cho tôi nhé?

英語

would you excuse me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gary. Đợi tôi 1 chút .

英語

- hang on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đợi cho đến khi họ tới.

英語

you just wait for them to get here. but i can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đợi đến khi cha ngủ rồi hãy đi.

英語

he'll be asleep by then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-coi chừng lạc đà đùm tôi nhé?

英語

gladly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi anh thấy gì đó thì gọi tôi nhé.

英語

you find anything, you call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi tôi 1 chút, tôi có đây "12vko6".

英語

excuse me one moment. it's right here. 12-bkr-6.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô cho tôi vài phút đi vào văn phòng của tôi nhé

英語

but you have to give me a minute to get to my desk. hold on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gửi giùm tới các tiểu thư lời chào của tôi nhé

英語

tell the ladies i said hey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,046,767 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK