プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hai bên.
that's two...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
liệt hai bên
diplegia
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
hai bên đây.
two here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cả hai bên.
- both sides of us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai bên cam kết
minutes of meetings of the board of directors
最終更新: 2023-03-07
使用頻度: 2
品質:
参照:
hai bên giao bóng.
it's jump ball time!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hàng hai bên phải!
right by twos!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một trong hai bên
announce by document
最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả hai bên đều đẹp.
they're both good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai bên sẵn sàng chưa?
linesmen ready?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà tắm ở cả hai bên
during the dayyou're free tobein thisarea we're walking in rightnow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả hai bên đã làm thế.
both sides did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lệch một bên hay hai bên?
over easy or sunny-side up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả hai bên! nhịp nhàng!
both sides together!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì mối quan hệ giữa hai bên
mail system error
最終更新: 2022-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã dùng cả hai bên tay.
you've been using it under both arms.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên dưới, cửa thứ hai bên trái.
downstairs, second door to the left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dọc hai bên đường toàn là hoa
along the road
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tiếng thở cả hai bên rồi.
breath sounds bilaterally.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
qua đại sảnh, cái thứ hai bên trái.
across the hall, second on the left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: