検索ワード: hai triệu tám trăm năm mươi ngàn đồng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hai triệu tám trăm năm mươi ngàn đồng

英語

two million eight hundred and fifty thousand dong

最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm trăm năm mươi ngàn đồng

英語

two million eight hundred fifty thousand dong

最終更新: 2020-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn mươi hai triệu bốn trăm chím mươi tám nghìn bảy trăm năm mươi đồng.

英語

forty-six million two hundred thousand dong

最終更新: 2022-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm năm mươi?

英語

250?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáu trăm hai mươi hai triệu ba trăm năm mươi tám ngàn bốn trăm năm mươi đồng

英語

six hundred twenty-two million three hundred fifty-eight thousand four hundred and fifty dong

最終更新: 2023-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn mươi hai triệu sáu trăm sáu mươi nghìn đồng

英語

forty-six million two hundred thousand dongbốn

最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn mươi sáu triệu bảy trăm năm mươi  nghìn đồng

英語

forty-six million two hundred thousand dong

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai mươi bảy triệu năm trăm nghìn đồng

英語

twenty-seven million five hundred thousand

最終更新: 2024-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm mười bảy triệu sáu trăm sáu mươi triệu đồng chẵn

英語

two hundred and seventeen million six hundred and sixty million dong

最終更新: 2023-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm hai mươi lăm triệu, bảy trăm năm mươi bảy ngàn, tám trăm chín mươi ba

英語

two hundred and twenty-five million, seven hundred and fifty-seven thousand, eight hundred and ninety-three

最終更新: 2023-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không trăm năm mươi đồng chẵn.

英語

three million two hundred thousand dong

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm hai mươi bảy triệu, năm trăm ngàn, bảy trăm năm mươi mốt

英語

two hundred twenty-seven million, five hundred thousand, seven hundred and fifty-one

最終更新: 2023-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn triệu hai trăm nghìn đồng

英語

forty-six million two hundred thousand dongtriệu

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mươi bốn triệu, hai trăm hai mươi nghìn đồng.

英語

forty-six million two hundred thousand

最終更新: 2023-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm bốn mươi hai triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn

英語

forty-six million two hundred thousand dong

最終更新: 2022-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm linh tám triệu ba trăm sáu mươi mốt nghìn tám trăm chín mươi bốn

英語

two hundred and eight million three hundred and sixty-one thousand eight hundred and ninety-four

最終更新: 2023-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

8.250.000 usd (tám triệu hai trăm năm mươi ngàn Đô la mỹ).

英語

8,250,000 usd (in words: eight million two hundred fifty thousand us dollar).

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba trăm tám mươi tám triệu, sáu trăm mười ba ngàn, tám trăm ba mươi tám đồng

英語

vietnamese number of money

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba trăm hai mươi tám triêu, bốn trăm tám mươi nghìn đồng chẵn

英語

three hundred twenty-eight million, four hundred and eighty thousand dong

最終更新: 2023-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm trăm bảy mươi tư triệu chín trăm chín mươi hai nghìn đồng chẵn

英語

five hundred seventy-four million nine hundred ninety-two thousand dong

最終更新: 2023-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,707,699 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK