検索ワード: hai vợ chồng tôi sinh được bé gái (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hai vợ chồng tôi sinh được bé gái

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hai vợ chồng 24 tuổi không thể sinh con được.

英語

two 24-year-olds can't make a baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai vợ chồng em gái chúc sinh nhật chị gái muộn nhé

英語

my sister and her husband wish her sister's birthday late

最終更新: 2019-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai vợ chồng trẻ đâu?

英語

and the child?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai vợ chồng tôi muốn bắt đầu kinh doanh!

英語

my wife and i we want to start our own business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ chỉ mong hai vợ chồng tiếp tục được như thế.

英語

i only hope it will last.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai vợ chồng họ đều chết cả rồi.

英語

both husband and wife are dead!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-2 vợ chồng tôi có bạn ở đây.

英語

and we have some friends that live here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có quen hai vợ chồng, hòa thuận với nhau được 20 năm.

英語

people i know, man and his wife, got along real well for... 20 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vợ chồng tôi gặp chút rắc rối về vấn đề sinh con... lúc đó nên...

英語

my wife and i... had been having trouble conceiving a child of our own at the time... {\*and }it was like...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái ấm trà đang giết chết hai vợ chồng cậu đấy.

英語

the teapot is consuming you and your wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai vợ chồng bao lâu thì chung một phòng?

英語

how often do you two consummate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vợ chồng tôi là fan hâm mộ cuồng nhiệt của ông.

英語

my wife and i, we were your biggest fans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối mai anh có muốn ăn tối với vợ chồng tôi không?

英語

would you like to have supper with my wife and me tomorrow evening?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là chuyện giữa 2 người nên vợ chồng tôi phải đi đây

英語

looks like you guys have some things to resolve, so my wife and i will bid you adieu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

max, vợ chồng tôi sống trong căn hộ này đã 45 năm rồi.

英語

max, my wife and i lived in this apartment 45 years,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha mẹ tôi sinh được 07 người con cụ thể:

英語

in total, my parents have their seven children, whose name are:

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng sau đó tôi phải về nhà, vợ chồng tôi đang chờ đón đứa con đầu lòng.

英語

but then i got to get home, my wife and i are about to have our first kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

andrew laeddis, hắn là nhân viên bảo dưỡng ở chung cư nơi vợ chồng tôi sống.

英語

andrew laeddis, he was the maintenance man in the apartment building where my wife and i lived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện là vợ chồng tôi có cuộc hẹn hò và chúng tôi hy vọng hôm nay sẽ có gì đó đặc biệt

英語

well, the thing is, my wife and i are on a date, and we were hoping that tonight would be sort of special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng tôi là phương, sinh năm 1975, còn tôi sinh năm 1977, chúng tôi đều có 2 con gái và 1 con trai út giống ông bà vậy.

英語

my husband, phuong was born in 1975, while i was born in 1977. we have two daughters and one son like you do.

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,508,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK