プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
2 tiếng rưỡi nữa.
two and a half hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
9 tiếng rưỡi
91/2.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
3 tiếng rưỡi.
loki:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hẹn 1 tiếng rưỡi nữa gặp lại.
um, i will see you in an hour and a half.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 tiếng rưỡi sau
1 hour and a half later
最終更新: 2019-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính xác là 6 tiếng rưỡi nữa.
6 1/2 hours, to be exact.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng một tiếng rưỡi.
an hour and a half or so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã 1 tiếng rưỡi rồi ken.
it's been half an hour, ken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo ông chủ thì có lẽ là 1 tiếng rưỡi nữa.
according to the maître d', it should be an hour and a half.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta còn 6 tiếng rưỡi.
we have 6 1/2 hours left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khoảng một tiếng rưỡi trước.
- half an hour ago !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xe buýt đi khỏi một tiếng rưỡi rồi.
the bus leaves in half-an-hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 4 phút rưỡi nữa.
four and a half minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sở thú đã đóng cửa một tiếng rưỡi rồi.
the zoo's been closed for an hour and a half.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng một phút rưỡi nữa.
a minute-and-a-half in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ "l" anh... ít nhất một tiếng rưỡi.
i am gonna make l word to you for at least an hour and a half.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khoảng một tiếng rưỡi, hơn kém vài phút đồng hồ.
about an hour and a half, give and take a few minutes.
最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đi trong một tháng hoặc một tiếng rưỡi.
it'll be an interesting trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta chỉ còn tối đa 1 hoặc 1 tiếng rưỡi
we got maybe an hour, an hour and a half tops. - before we...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tức là chỉ cần 10 tuần rưỡi nữa.
that's only 10 and half more weeks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: