プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hẹn hò?
- date? - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hẹn gặp lại, tạm biệt,
see you,bye,
最終更新: 2017-05-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
- chúng ta đang hò hẹn.
- this is a date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
machete không đến chỗ hẹn
machete never showed up to the rendezvous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại cậu trên sân đấu.
see you on the soccer field.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sửa ngày hẹn cho anna à?
fixing a date for anna eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn sớm in hindi
see you soon in hindi
最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao bạn không hẹn ai cả?
- how come you have no date ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn gặp lại cậu. - chào cậu.
- hear you, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy từ chối mọicuộc hẹn của tôi
she refused my appointments
最終更新: 2015-09-20
使用頻度: 1
品質:
参照: