プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hen gap lai
sweet dream
最終更新: 2019-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hen gap lai ban
see you later
最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
đắp lai sau
back hem facing
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
hen gap lai nhe in america
see you soon
最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hen gap em ngay mai nhe
hen gap you tomorrow
最終更新: 2017-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hen gap lai, chi cua toi va ban than cua toi
these wonderful people together
最終更新: 2017-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mạo hiểm đầu tư cho tương lai sau khi ông mất
i started up the venture side after he passed. invest in the future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dẫu vậy kyrgios hoàn toàn có thể mơ đến một danh hiệu wimbledon trong tương lai sau những màn trình diễn ấn tượng.
the big-serving canadian milos raonic ultimately proved too strong in their last-eight clash but kyrgios had already made himself a name as one to watch, and has targeted a wimbledon title in the future having impressed on his debut.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cuối cùng, dạy trẻ làm việc nhà từ nhỏ sẽ có những ảnh hưởng tích cực cho tương lai sau này, trẻ hiểu được tầm quan trọng của lao động và cũng góp phần rèn luyện nhân cách tốt đẹp cho chúng
finally, teaching children to do housework from a young age will have positive effects for the future, children understand the importance of work and also contribute to training their good personality.
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:
参照: