検索ワード: hen gap lai sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hen gap lai sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hen gap lai

英語

sweet dream

最終更新: 2019-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hen gap lai ban

英語

see you later

最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đắp lai sau

英語

back hem facing

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hen gap lai nhe in america

英語

see you soon

最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hen gap em ngay mai nhe

英語

hen gap you tomorrow

最終更新: 2017-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hen gap lai, chi cua toi va ban than cua toi

英語

these wonderful people together

最終更新: 2017-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mạo hiểm đầu tư cho tương lai sau khi ông mất

英語

i started up the venture side after he passed. invest in the future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dẫu vậy kyrgios hoàn toàn có thể mơ đến một danh hiệu wimbledon trong tương lai sau những màn trình diễn ấn tượng.

英語

the big-serving canadian milos raonic ultimately proved too strong in their last-eight clash but kyrgios had already made himself a name as one to watch, and has targeted a wimbledon title in the future having impressed on his debut.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng, dạy trẻ làm việc nhà từ nhỏ sẽ có những ảnh hưởng tích cực cho tương lai sau này, trẻ hiểu được tầm quan trọng của lao động và cũng góp phần rèn luyện nhân cách tốt đẹp cho chúng

英語

finally, teaching children to do housework from a young age will have positive effects for the future, children understand the importance of work and also contribute to training their good personality.

最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,948,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK