人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Đi mua sắm với mẹ?
- going shopping with your mother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị chưa bao giờ đi mua sắm với mẹ cả.
i've never been shopping with my mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đôi khi tôi cũng đeo khi đi mua sắm với cậu.
i'll take you shopping with me sometime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lẽ ra anh ta phải xách đồ giúp mẹ anh ta khi đi mua sắm.
he should have helped his mother carry the shopping.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
mua đồ cho bữa tối, và những đồ bạn sẽ mua khi đi mua sắm.
shopping for dinner, and the things you buy during, uh-- in your shopping trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi đi mua sắm, nên dùng túi sử dụng nhiều lần thay cho túi ni-lông
when shopping use a reusable bag rather than a plastic bag
最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質: