プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hiện tại bạn đang ở đâu
Địa chỉ
最終更新: 2020-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ở đâu
where are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
anh đang ở đâu?
where are you now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
trung sĩ, hiện tại anh đang ở đâu?
where are you now, sergeant?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đang ở đâu?
- just tell me where you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ở đâu thế?
okay, got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ở đâu, adam?
- i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đang ở đâu thế?
- where'd you land?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đang ở đâu, tim?
- where are you staying, tim?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hiện tại chúng tôi đang ở đâu?
- chúng ta đang ở đâu?
最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ anh đang ở đâu?
where do you think you are?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
charlie, anh đang ở đâu?
charlie, where are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ anh đang ở đâu?
- where are you living now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- creasy, anh đang ở đâu?
- creasy, where are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại anh đang có bức thư?
do you have the letter in your possession?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ở đâu,anh reese?
where are you, mr. reese?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết. anh đang ở đâu, johnny?
- whas your situation, johnny?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sarge, anh đang ở đâu ? sarge.
sarge, what's your position? [screaming] sarge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: