人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dịch bệnh rất nguy hiểm
are you going to school tomorrow?
最終更新: 2022-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất nguy hiểm
you go first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất nguy hiểm.
it's too dangerous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- rất nguy hiểm.
- it's dangerous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất nguy hiểm.
you're dangerous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất, rất nguy hiểm.
very, very dangerous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời loạn rất nguy hiểm
that's very dangerous in this chaotic world!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta rất nguy hiểm.
he's dangerous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm thế rất nguy hiểm
don't do this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy rất nguy hiểm.
- he's fucking dangerous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó sẽ rất nguy hiểm!
- it could well be dangerous!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn chúng rất nguy hiểm...
they are vertically integrated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bên ngoài rất nguy hiểm
it's too dangerous just now. there's rioting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, đúng vậy. rất nguy hiểm.
yes, that's right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó rất nguy hiểm, ta biết.
- it's dangerous, i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc này rất nguy hiểm, damaskinos.
this a dangerous game you're playing, damaskinos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất nguy hiểm, con hiểu không?
adam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó rất nguy hiểm. quá nguy hiểm.
so i hid it from the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: