検索ワード: hiện tại tôi ở nhà kinh doanh online (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hiện tại tôi ở nhà kinh doanh online

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hiện tại tôi đang kinh doanh rất phát đạt.

英語

right now, i'm in the quality of life business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi kinh doanh.

英語

i do business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ gặp cô ở phố kinh doanh.

英語

- see you downtown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại tớ bán online

英語

sorry for th

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang kinh doanh nhà hàng

英語

最終更新: 2024-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh doanh

英語

business

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đang sống ở gialai

英語

i was born in hue

最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang online

英語

i'm online

最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi vẫn làm việc ở hà nội

英語

grateful that among billions of people, i met you

最終更新: 2024-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi thì biết gì về kinh doanh.

英語

it is business mama doesn't know about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm kinh doanh tôi lớn tuổi rồi

英語

i do business

最終更新: 2022-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đẩy tôi ra khỏi việc kinh doanh.

英語

-you put me out of business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đã kết thúc việc học ở trường

英語

i'm done at school now.

最終更新: 2022-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi làm kinh doanh,cái này xuất hiện

英語

i'm trying to run a business, then this happens

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại ông ở alabama?

英語

are you presently in alabama?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi bán hàng online và kinh doanh bất động sản

英語

my father works in pawn business and real estate business

最終更新: 2022-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi quyết định mọi thứ ở đây bằng cafe, kinh doanh, ngày nghỉ.

英語

we decide everything here by coffee. business, holidays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở viet nam tôi mở 1 quầy thuốc và tự kinh doanh

英語

i am a pharmacist

最終更新: 2021-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc kinh doanh là của tôi.

英語

the business is my own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn kinh doanh sòng bài ở gần đây.

英語

he runs the gambling around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,857,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK