検索ワード: hiện tại tôi cũng rất ít xem anime (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hiện tại tôi cũng rất ít xem anime

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cũng thấy rất ít.

英語

i hardly ever saw them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng hiện tại tôi rất bận ��

英語

i love singapore very much

最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng rất buồn.

英語

i'm glad, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng rất sốc!

英語

i was shocked, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng rất nhạy cảm

英語

i'm very sensitive

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng rất khác biệt.

英語

i'm very different too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại tôi đang kinh doanh rất phát đạt.

英語

right now, i'm in the quality of life business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hiện tại tôi đang học...

英語

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn tôi cũng rất giỏi đấy.

英語

my boy's wicked smart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại tôi chưa có việc làm

英語

i do not go to work

最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hiện tại tôi đang vắng nhà.

英語

"i can't come to the phone now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chính tôi cũng rất hân hạnh!

英語

the pleasure, i'm sure, was all mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đang sống ở gialai

英語

i was born in hue

最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi cũng rất hãnh hiện về anh.

英語

the don is proud too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đang làm nails tại nhà

英語

i just graduated from university

最終更新: 2020-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đã đọc nhiều thể loại hơn

英語

but instead of reading comic books like before

最終更新: 2020-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại, tôi đang tìm kiếm đơn hàng mới.

英語

at the moment, i'm looking for new orders.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao thì tôi cũng rất rành đường ở đây

英語

i could show you where i took her. her favourite client.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng rất tiếc để ông tesla đi.

英語

we were sorry to see mr. tesla leave, as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy khỏe , cám on bạn, tôi cũng rất nhớ bạn

英語

he's fine, thank you

最終更新: 2020-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,349,816 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK