人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hiện tại không có ai
currently not available
最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không có đủ hồ sơ
最終更新: 2021-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có mày cũng đủ rồi.
we're enough here without you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại tôi không rảnh
i am cooking
最終更新: 2020-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại, tôi không nhận thêm được.
i'm not able to take any requests though, right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi không có đủ can đảm.
but my courage failed me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không có tâm trang đánh nhau đâu. Đủ rồi!
i'm really not in the mood for this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại tôi không nghe thấy.
'cause i can't hear you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ tôi không có đủ cho tất cả.
how hungry are you guys?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ ta có đủ rồi.
- i think we got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại tôi chưa có việc làm
i do not go to work
最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảnh không có ở đó và vậy là đủ rồi.
he's not there and that's that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trip, không có đủ... trip!
- trip, there's not enough... trip!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không có đủ trang thiết bị
we weren't equipped for it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi nhưng hiện tại chúng tôi không còn/hết hàng rồi.
we're sorry but we are currently out of stock.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có đủ rồi!
i've had enough !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại tôi không nói gì nên nói nhầm
i'm afraid my girlfriend will see you.
最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tại tôi không giỏi chuyện này.
i'm just not very good at this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuốc có đủ rồi.
the cure is complete do not worry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có anh chúng tôi cũng đã có đủ rắc rối rồi.
we've got enough trouble without you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: