プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn thông cảm
sorry, i don't speak english well
最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
rất mong bạn thông cảm
hope you understand with my situation
最終更新: 2018-09-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thông cảm cho tôi nhé
thông cảm cho tôi nhé
最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi thông cảm.
i understand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thông cảm đi.
- have a heart, sefton!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thông cảm mà
i feel for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông cảm chút nhé.
have a heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi nói chưa đúng bạn thông cảm nhé
if i say wrong, please sympathize
最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy thông cảm cho nhau.
please be sympathetic to each other.
最終更新: 2016-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất mong bạn thông cảm cho tôi vì điều này
i hope you can forgive me for this
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi
i hope you are well
最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thông cảm với anh ấy.
i sympathized with him.
最終更新: 2015-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô thông cảm cho tôi chứ?
you will excuse me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc
i hope you will be happy forever
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể thông cảm không.
plus, the barn is right up there, you know. just give me a break.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi vọng bạn tìm được nguyên nhân sớm
thank you for your enthusiastic support
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô hi vọng bạn ấy sẽ dc nhận nuôi.
i hope he gets adopted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất thông cảm vì bạn rất bận rộn
hope you sympathize
最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, cảm ơn cậu, anh bạn thông minh.
well, thank you, smart guy. thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: