検索ワード: hoàn hảo hơn cho bộ sưu tập của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hoàn hảo hơn cho bộ sưu tập của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho bộ sưu tập của tôi.

英語

for my portfolio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dành cho bộ sưu tập của tôi.

英語

for my collection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"dành cho bộ sưu tập".

英語

"for the collection".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bộ sưu tập hình của diastencils

英語

dia shapes collections

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong bộ sưu tập của tôi.

英語

in my collection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sẽ rất tuyệt cho bộ sưu tập bướm của anh.

英語

that'd look great in your butterfly collection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ sưu tập ảnh

英語

photograph album

最終更新: 2015-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"bộ sưu tập".

英語

"the collection"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mong là anh tha cho bộ sưu tập muỗng của bà ta.

英語

i hope you left her that spoon collection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ sưu tập umlstencils

英語

uml collections

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ sưu tập xuân đấy.

英語

it's part of our spring collection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- là bộ sưu tập phim sex của cậu mà.

英語

- it's your porn collection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó hoàn thiện bộ sưu tập phải không?

英語

that completes the set-up, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bộ sưu tập bướm nào?

英語

- what butterfly collection?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các bộ sưu tập linh tinhstencils

英語

miscellaneous collections

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ sưu tập ấn tượng đấy.

英語

an impressive collection!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

muốn xem bộ sưu tập chuột chết của tôi không?

英語

what am i supposed to say? "hello." "wanna see some infected rats?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- một cái nữa cho bộ sưu tập - đẹp quá , cám ơn

英語

- another one for the collection. - cool. thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ sưu tập quốc gia đang an toàn.

英語

the national collection is safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sưu tập tem

英語

stamp collecting

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,780,153,293 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK