検索ワード: hoạt động kinh doanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hoạt động kinh doanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tÌnh hÌnh hoẠt ĐỘng kinh doanh

英語

最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt động kinh doanh bất động sản:

英語

real estate activities:

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

英語

other cash payments to business activities

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

saul, mike hiểu về hoạt động kinh doanh.

英語

saul, mike knows the business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy cho phép hoạt động kinh doanh bảo hiểm

英語

order to commence and carry on insurance business

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

英語

net profit from business activities

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh năm

英語

income stament part 1

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty được thừa nhận hoạt động kinh doanh tại hoa kỳ.

英語

the company may be deemed to be engaged in a u.s. trade or business.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Động kinh?

英語

- he's epileptic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn tất hoạt động du lịch kinh doanh chớp nhoáng đối với cbd

英語

complete business travel blitz of cbd

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

英語

profits from business activities before adjustment of working capital

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi được học về cách quản lí nhân sự, phân tích hoạt động kinh doanh

英語

i was learning about how to manage personnel, operations analysis

最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bÁo cÁo kẾt quẢ hoẠt ĐỘng kinh doanh giỮa niÊn ĐỘ (dẠng ĐẦy ĐỦ)

英語

income statement with accumulation (summary)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy kiểu tiệc thác loạn như này thường được sắp xếp hoạt động kinh doanh.

英語

these raves are highly organized enterprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt động kinh doanh giúp tạo việc làm và lợi ích cho nền kinh tế hoa kỳ.

英語

enterprise that creates jobs and benefits the u.s. economy.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

• tổng hợp doanh thu và  hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.

英語

production and business results

最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(g) người tham gia hoạt động mại dâm hoặc kinh doanh mại dâm, đồi trụy;

英語

(g)persons engaged in prostitution or commercialized vice;

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó đang ngồi đó, chờ một người quản lý tài giỏi tới để đưa nó vào hoạt động kinh doanh.

英語

it's just sitting there, waiting for a brilliant manager to come and turn it into a commercial proposition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lọi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 ) - (26)}

英語

net profit from business activities {30 = 20 + (21) - (26)}

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản kê các khoản chi cho biết công ty đã chi tiêu bao nhiêu tiền để giữ vững hoạt động kinh doanh.

英語

the statement of expenses shows how much money the company spent in order to stay in business.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,567,469 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK