検索ワード: hoạt động ngoài trường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hoạt động ngoài trường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các hoạt động môi trường.

英語

environmental activist then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra hoạt động thị trường

英語

market-conduct examination

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hoạt động

英語

active

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"hoạt động"?

英語

"functional"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hoạt động nào

英語

what activity

最終更新: 2017-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt động nhóm.

英語

team dynamics?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năng nổ trong các hoạt động phong trào của trường

英語

dynamism in movement activities

最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hoạt động đấy.

英語

- that work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hoạt động gì?

英語

- what operation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hoạt động.

英語

it's not working.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mexisolar hoạt động.

英語

- if we want to launch q-3.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xung trường điện từ sẽ hủy toàn bộ hoạt động điện.

英語

an em pulse annihilates all electrical activity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- máy phát trường lượng tử đã hoạt động ổn rồi.

英語

the quantum field generator works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh xe từ trường không thể tách rời khi xe đang hoạt động.

英語

shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải có ít nhất 10m trống chung quanh từ trường mới hoạt động.

英語

you need 40 feet of clearance around all sides to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngo

英語

ngô

最終更新: 2013-05-14
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,719,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK