プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
các hoạt động môi trường.
environmental activist then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiểm tra hoạt động thị trường
market-conduct examination
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hoạt động
active
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
"hoạt động"?
"functional"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hoạt động nào
what activity
最終更新: 2017-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoạt động nhóm.
team dynamics?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năng nổ trong các hoạt động phong trào của trường
dynamism in movement activities
最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hoạt động đấy.
- that work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hoạt động gì?
- what operation?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không hoạt động.
it's not working.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mexisolar hoạt động.
- if we want to launch q-3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xung trường điện từ sẽ hủy toàn bộ hoạt động điện.
an em pulse annihilates all electrical activity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- máy phát trường lượng tử đã hoạt động ổn rồi.
the quantum field generator works.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh xe từ trường không thể tách rời khi xe đang hoạt động.
shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải có ít nhất 10m trống chung quanh từ trường mới hoạt động.
you need 40 feet of clearance around all sides to work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: