検索ワード: hoạt động phong trào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hoạt động phong trào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hoạt động

英語

active

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năng nổ trong các hoạt động phong trào của trường

英語

dynamism in movement activities

最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hoạt động"?

英語

"functional"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Động thổ là phải phá phong thủy

英語

disturb the soil and you break the feng shui.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kích hoạt giao thức phong tỏa khẩn!

英語

engage emergency lockdown!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bước tiếp theo trong phong tỏa delta là ngưng hoạt động! anh biết mà, dave!

英語

the next step after a delta loc kdown is stasis!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

now, mọi người nghe đây, một số người sẽ không hoạt động công khai, gọi là n-o-c -

英語

now, every once in a while, someone is selected to be a nonofficial cover operative, or n-o-c -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tới tr~ang

英語

to p~age

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,782,886,137 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK