人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mày hoạt động trong lĩnh vực nào?
who are yours casualties of?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong lĩnh vực nào?
and in what capacity?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-trong lĩnh vực gì?
- ln which field?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong lĩnh vực phản gián
if it hadn't have been for counterintelligence,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhóm này hoạt động trong bí mật.
the company's built on secrets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kẻ đứng đầu trong lĩnh vực đó?
- master of his domain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể hoạt động trong ba tiếng.
supposed to stay operational for three hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đều hoạt động trong màu xám.
we both operate in the grey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phân tích hoạt động trong sản xuất và phân phối
activity analysis of production and allocation
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
anh là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
you're an expert at what you do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai anh vừa có chút hoạt động trong nhà à?
have you two had a little domestic?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tích cực tham gia các hoạt động trên tất cả lĩnh vực
actively participate
最終更新: 2020-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị xong và hoạt động trong 15 phút nữa.
should be up and running in 15 minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này
she had lots of experience in this area
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
belly và ta đã mò mẫm trong lĩnh vực này mãi.
belly and i dabbled in that arena for years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lĩnh vực hoạt động
scope of activities
最終更新: 2013-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
và vấn đề làm sao để nó hoạt động trong tiến trình...
and if it is two, they may not be working in close proximity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta mô tả những hoạt động trong các tòa nhà à?
did he describe any activity in this building?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người này không thể được hoạt động trong bóng tối được nữa.
this man must no longer be allowed to operate in the darkness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các tàu hoạt động trong nhà ga sadovaya, tạm thời ngừng lại.
the sadovaja subways are temporarily suspended.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: