プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hoả lực
f fire
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
vùng hoả lực
zf zone of fire
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
phân đội hoả lực
fu fire unit
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
giữ hoả lực nhé!
-hold your fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kiểm tra hoả lực.
- check fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Điều khiển hoả lực
fc fire control
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
tập trung hoả lực.
concentrate your fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thuyền chi viện hoả lực
csb combat support boat
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
- sẵn sàng, hoả lực đang tới.
- ready! heat's coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lennox, hoả lực đang tới!
- lennox! the heat's coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoả lực tự động trên xe tăng
cotac tank automatic fire
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
hoả lực trên máy bay. khai hoả.
gunships on station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thiết bị điều khiển hoả lực
fce fire control equipment
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
hoả lực phòng ngự, hoả lực chặn
df defensive fire
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Được, triển khai toàn bộ hoả lực.
full weapons deployment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
panther 1, yêu cầu hoả lực ngay!
hand to one. requesting fire mission now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trung tâm phối hợp chi viện hoả lực
fscc fire support coordination center
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
hoả lực mạnh trong một cục sắt nhỏ.
muzzle jump reduced forty percent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hệ thống điều khiển hoả lực pháo binh
gfcs gun fire control system
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
chúng ta sẽ hạ cánh dưới làn hoả lực.
we'll be landing under fire, gentlemen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: