プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hoa đã có chủ rồi
flowers have owners
最終更新: 2021-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã có chủ
already owned
最終更新: 2023-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã có rồi.
-i already got all that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã có rồi.
you got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hàng đã có chủ.
- it's claimed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
#nàng đã có rồi#
she's got it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã có tiền rồi.
you have your money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đã có nó rồi!
you fuckin' had it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có chủ mưu rồi.
you did this on purpose!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng nói cô là hoa đã có chủ chứ.
don't tell me you're spoken for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có cristina rồi
things have moved on and i've developed real feelings for cristina.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã có chuyện gì rồi.
something's happened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi đã có rồi.
no, i've already taken care of that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chủ đích.
an axe to grind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoan đã... có chuyện rồi.
- hold on... the natives is getting restless. - over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã bắn cô ta có chủ đích.
i shot her on purpose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đã từng có chủ phải không?
yeah, you used to be somebody's, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là có chủ đích.
the voices and the symbols in my head led us here for a purpose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã có chủ ý thiết kế nó.
it was my idea to install it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó có chủ tâm.
- too deliberate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: