検索ワード: hoa đã có chủ rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hoa đã có chủ rồi

英語

flowers have owners

最終更新: 2021-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã có chủ

英語

already owned

最終更新: 2023-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã có rồi.

英語

-i already got all that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã có rồi.

英語

you got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hàng đã có chủ.

英語

- it's claimed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#nàng đã có rồi#

英語

she's got it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã có tiền rồi.

英語

you have your money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đã có nó rồi!

英語

you fuckin' had it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có chủ mưu rồi.

英語

you did this on purpose!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nói cô là hoa đã có chủ chứ.

英語

don't tell me you're spoken for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã có cristina rồi

英語

things have moved on and i've developed real feelings for cristina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã có chuyện gì rồi.

英語

something's happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đã có rồi.

英語

no, i've already taken care of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chủ đích.

英語

an axe to grind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoan đã... có chuyện rồi.

英語

- hold on... the natives is getting restless. - over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã bắn cô ta có chủ đích.

英語

i shot her on purpose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đã từng có chủ phải không?

英語

yeah, you used to be somebody's, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chủ đích.

英語

the voices and the symbols in my head led us here for a purpose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã có chủ ý thiết kế nó.

英語

it was my idea to install it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó có chủ tâm.

英語

- too deliberate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,032,232 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK