検索ワード: hoa lai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hoa lai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hoa

英語

flower

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 13
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lai.

英語

lai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lai day

英語

hybrid day

最終更新: 2019-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lai hả...

英語

mixed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con lai!

英語

creamy!

最終更新: 2024-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tương lai

英語

the future.

最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 9
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người hoa lai rồi đó nhé!

英語

i'm half chinese, baby!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cậu là người hoa lai, thì tớ cũng nửa da màu rồi...

英語

if you're half chinese, i'm half black...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật hay vì thông tin đó, giờ tôi là người hoa lai rồi mà,

英語

well for your information i'm part chinese now,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng là hoa hồng nụ to, chứ không phải hoa hồng lai. - tôi sẽ ghi lại điều đó.

英語

they're grandiflora, not hybrid teas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và trong tương lai sẽ không còn việc nhổ trộm vì nó sẽ có ở ngoài của hàng hoa.

英語

and i stop future poaching by making the flowers readily available in stores.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi, suzanne, cô nên hãnh diện là người lai Á Âu... và hãnh diện về truyền thống trung hoa của mình.

英語

oh, suzanne, you should be proud to be eurasian. and proud of your chinese heritage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,606,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK