プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hoa thien ly
flowers thien ly
最終更新: 2020-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
thoát ly!
out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cụng ly!
- every night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cạn ly, cạn ly.
- hear, hear!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cạn ly. - cạn ly.
- know what we're gonna do after dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nâng ly, nâng ly, nâng ly!
cheers, cheers, cheers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nghĩ đó là cây xin đừng quên tôi*, nhưng em không chắc nữa. *cây hoa lưu ly
i think it's a forget me not, but i'm not sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À,cánh hoa ly ly ... ..hãy tạo thành phép thuật xanh dương ... ..và để nó bừng lên ... ..thành niềm tin, và hi vọng.
yes, tiger lily to make her essence magical and blue. unless this spell be all for naught, the final thing, one hopeful thought.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: