プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hoa tan
black soluble
最終更新: 2023-07-10
使用頻度: 1
品質:
hòa tan
integration without assimilation
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
băng tan.
the glaciers melt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ca phe hoa tan
ca phe hoa tan
最終更新: 2020-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoa tan 2 muong
hoa tan 2 muong
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
'tan gün den
最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nơi băng tan.
- a thaw.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tan tành à?
- wrecked ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoa tan den 2 bōt glāt tide
flowers melt
最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
8 trieu tan
ecological imbalance
最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tan rã rồidisbanded.
disbanded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diffindo (tan chảy)
diffindo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
hoa đẹp rồi cũng sẽ tàn, tình đẹp rồi tình cũng tan
beautiful flowers will also die
最終更新: 2019-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tan trường mãi mãi!
school's out forever!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng đó tan nát đời hoa rồi.
a fucking human hockey puck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: